Có 2 kết quả:
瞤息 shùn xī ㄕㄨㄣˋ ㄒㄧ • 瞬息 shùn xī ㄕㄨㄣˋ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a flash
(2) twinkling
(3) ephemeral
(2) twinkling
(3) ephemeral
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a flash
(2) twinkling
(3) ephemeral
(2) twinkling
(3) ephemeral
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0